Có 2 kết quả:
包乾兒 bāo gānr ㄅㄠ • 包干儿 bāo gānr ㄅㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 包乾|包干[bao1 gan1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 包乾|包干[bao1 gan1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0